--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiên cảnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiên cảnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiên cảnh
+ noun
fairyland
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiên cảnh"
Những từ có chứa
"tiên cảnh"
:
bồng lai tiên cảnh
tiên cảnh
Những từ có chứa
"tiên cảnh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
fairy
fairyland
first
prototype
vanguard
baptism
fairydom
pioneer
ambrosial
preferential
more...
Lượt xem: 376
Từ vừa tra
+
tiên cảnh
:
fairyland
+
hà khắc
:
very harsh, draconian, severemột hình phạt hà khắca severe punishmentcác chính phủ độc tài thường áp dụng chính sách hà khắc đối với thành phần chính trị đối lậpdictatorial governments often apply draconian policies to political opposition
+
discoid lupus erythematosus
:
bệnh luput đỏ dạng đĩa